Tổng quan sản phẩm
Cáp điện kế ruột đồng (Cấp 2), giáp băng nhôm chống trộm, cách điện và vỏ bọc bằng PVC.
Cáp điện kế DK – CVV sử dụng lắp đặt cố định truyền dẫn điện tới đồng hồ điện.
Tiêu chuẩn áp dụng
TCVN 5935 – 1; TCVN 6612
IEC 60502 – 1; IEC 60228
Nhận biết dây
DK – CVV (Cu/PVC/PVC/ATA/PVC)
Vỏ bọc: Màu xám nhẹ
Đặc tính kỹ thuật
Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất trong sử dụng bình thường 70ºC
Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất khi ngắn mạch thời gian tối đa 5s:Đối với tiết diện ruột dẫn > 300 mm2: 140ºC
Đối với tiết diện ruột dẫn ≤ 300 mm2: 160ºC
Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 10xD (D: Đường kính ngoài của cáp)
Thông số kỹ thuật
Số lõi | Mặt cắt danh định | Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) | Độ dày cách điện danh định | Độ dày vỏ bảo vệ danh định | Điện trở một chiều lớn nhấtcủa ruột dẫn ở 20°C | Đường kính tổnggần đúng(*) | Khối lượng tổng gần đúng(*) | ||||||||||||||||
Số sợi | Đường kính sợi (*) | Đường kínhruột dẫn (*) | |||||||||||||||||||||
No.of core | Nominal Area | Number of wire | Diameter of wire (*) | Diameter ofconductor (*) | Nominal thickness of insulation | Nominal thickness of sheath | Max.DCresistance
of conductor at 20°C |
Approx.Overall
Diameter (*) |
Approx. weight (*) | ||||||||||||||
mm² | mm | mm | mm | mm | Ω/km | mm | kg/km | ||||||||||||||||
2 | 4 | 7 | 0.85 | 2.55 | 1.0 | 1.8 | 4.61 | 15.0 | 351 | ||||||||||||||
6 | 7 | 1.04 | 3.12 | 1.0 | 1.8 | 3.08 | 16.4 | 439 | |||||||||||||||
10 | 7 | cc | 3.8 | 1.0 | 1.8 | 1.83 | 18.8 | 533 | |||||||||||||||
16 | 7 | cc | 4.7 | 1.0 | 1.8 | 1.15 | 20.7 | 698 | |||||||||||||||
25 | 7 | cc | 5.9 | 1.2 | 1.8 | 0.727 | 24.4 | 1,007 | |||||||||||||||
35 | 7 | cc | 6.9 | 1.2 | 1.8 | 0.524 | 26.4 | 1,243 | |||||||||||||||
50 | 19 | cc | 8.1 | 1.4 | 1.8 | 0.387 | 29.6 | 1,594 | |||||||||||||||
3 | 4 | 7 | 0.85 | 2.55 | 1.0 | 1.8 | 4.61 | 16.1 | 424 | ||||||||||||||
6 | 7 | 1.04 | 3.12 | 1.0 | 1.8 | 3.08 | 17.2 | 515 | |||||||||||||||
10 | 7 | cc | 3.8 | 1.0 | 1.8 | 1.83 | 19.7 | 653 | |||||||||||||||
16 | 7 | cc | 4.7 | 1.0 | 1.8 | 1.15 | 21.8 | 878 | |||||||||||||||
25 | 7 | cc | 5.9 | 1.2 | 1.8 | 0.727 | 25.7 | 1,275 | |||||||||||||||
35 | 7 | cc | 6.9 | 1.2 | 1.8 | 0.524 | 27.9 | 1,614 | |||||||||||||||
50 | 19 | cc | 8.1 | 1.4 | 1.9 | 0.387 | 31.6 | 2,106 | |||||||||||||||
4 | 4 | 7 | 0.85 | 2.55 | 1.0 | 1.8 | 4.61 | 17.3 | 501 | ||||||||||||||
6 | 7 | 1.04 | 3.12 | 1.0 | 1.8 | 3.08 | 18.5 | 616 | |||||||||||||||
10 | 7 | cc | 3.8 | 1.0 | 1.8 | 1.83 | 21.4 | 814 | |||||||||||||||
16 | 7 | cc | 4.7 | 1.0 | 1.8 | 1.15 | 24.1 | 1,131 | |||||||||||||||
25 | 7 | cc | 5.9 | 1.2 | 1.8 | 0.727 | 27.9 | 1,614 | |||||||||||||||
35 | 7 | cc | 6.9 | 1.2 | 1.8 | 0.524 | 30.3 | 2,057 | |||||||||||||||
50 | 19 | cc | 8.1 | 1.4 | 2.0 | 0.387 | 35.1 | 2,756 |
LOẠI 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH (3 PHASE + 1 NEUTRAL CORE)
Stt | Mặt cắt danh định | Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) | Độ dày cách điện danh định | Độ dày vỏ bảo vệ danh định | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 20°C | Đường kính tổnggần đúng
(*) |
Khối lượng tổnggần đúng
(*) |
|||||||
Pha (Phase) | Trung tính (Neutral core) | Nominal thickness of insulation | Max.DC resistance of conductor at 20°C | |||||||||||
No. | Nominal Area | Số sợi No.of wire | Đ.k sợi (*) Dia. of wire (*) | Đường kính ruột dẫn (*)Dia.of conductor (*) | Số sợi No.of wire | Đ.k sợi (*) Dia. of wire | Đường kính ruột dẫn (*)Dia.of conductor (*) | Pha(Phase) | Trung tính(Neutral core) | Nominal thickness of sheath | Pha(Phase) | Trung tính(Neutral core) | Approx.Overall
Diameter |
Approx. weight |
mm² | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | Ω/km | Ω/km | mm | kg/km | |||
1 | 3×6 + 1×4 | 7 | 1.04 | 3.12 | 7 | 0.85 | 2.55 | 1.0 | 1.0 | 1.8 | 3.08 | 4.61 | 18.2 | 589 |
2 | 3×10 + 1×6 | 7 | cc | 3.8 | 7 | 1.04 | 3.12 | 1.0 | 1.0 | 1.8 | 1.83 | 3.08 | 20.9 | 761 |
3 | 3×16 + 1×10 | 7 | cc | 4.7 | 7 | cc | 3.8 | 1.0 | 1.0 | 1.8 | 1.15 | 1.83 | 23.4 | 1,047 |
4 | 3×25 + 1×10 | 7 | cc | 5.9 | 7 | cc | 3.8 | 1.2 | 1.0 | 1.8 | 0.727 | 1.83 | 26.4 | 1,413 |
5 | 3×25 + 1×16 | 7 | cc | 5.9 | 7 | cc | 4.7 | 1.2 | 1.0 | 1.8 | 0.727 | 1.15 | 27.0 | 1,489 |
6 | 3×35 + 1×16 | 7 | cc | 6.9 | 7 | cc | 4.7 | 1.2 | 1.0 | 1.8 | 0.524 | 1.15 | 28.8 | 1,816 |
7 | 3×35 + 1×25 | 7 | cc | 6.9 | 7 | cc | 5.9 | 1.2 | 1.2 | 1.8 | 0.524 | 0.727 | 29.7 | 1,938 |
8 | 3×50 + 1×25 | 19 | cc | 8.1 | 7 | cc | 5.9 | 1.4 | 1.2 | 1.9 | 0.387 | 0.727 | 33.3 | 2,460 |
9 | 3×50 + 1×35 | 19 | cc | 8.1 | 7 | cc | 6.9 | 1.4 | 1.2 | 1.9 | 0.387 | 0.524 | 33.9 | 2,566 |